Vào ngày 02/04/2025, Tổng thống Mỹ Donald Trump bất ngờ công bố áp dụng mức thuế nhập khẩu 46% đối với hàng hóa từ Việt Nam và hàng chục nền kinh tế khác, có hiệu lực từ ngày 09/04/2025. Chính sách này nhằm mục tiêu giảm thâm hụt thương mại của Mỹ, mở cửa thị trường đối tác, và tạo áp lực đàm phán với các quốc gia bị cho là “chơi không đẹp” trong thương mại, như thao túng tiền tệ hay áp thuế cao lên hàng Mỹ. Tại Việt Nam, thông tin này gây ra cú sốc lớn cho cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt với các ngành xuất khẩu chủ lực như điện tử, dệt may, giày dép, và đồ gỗ, vốn phụ thuộc mạnh vào thị trường Mỹ (chiếm 30% kim ngạch xuất khẩu năm 2024).
Trước tình hình đó, CFO Vietnam phối hợp với VNIDA (Vietnam Independent Directors Association) đã nhanh chóng tổ chức webinar “Thuế Đôi Ứng của Mỹ - Đánh Giá Tác Động và Giải Pháp Ứng Phố cho Doanh Nghiệp” Sự kiện thu hút gần 1.000 người đăng ký và hơn 600 người tham gia chỉ trong 10 tiếng mở đăng ký, cho thấy sự quan tâm lớn của cộng đồng doanh nghiệp. Buổi webinar quy tụ các chuyên gia và lãnh đạo doanh nghiệp để thảo luận về tác động của chính sách thuế, kịch bản đàm phán, và giải pháp ứng phó cho doanh nghiệp Việt Nam.
Dưới đây là góc nhìn và đánh giá của các chuyên gia tài chính hàng đầu về chính sách quan trọng này, được A1 Consulting tổng hợp lại.
Chia sẻ từ Ms. Hương Vũ - Phó Chủ tịch, CFO Vietnam
Chị Hương Vũ, chị có thể chia sẻ cảm nhận ban đầu của cộng đồng doanh nghiệp khi nghe tin Tổng thống Trump công bố mức thuế nhập khẩu 46% áp dụng từ ngày 09/04/2025 không?
Khi tin tức được công bố vào ngày 02/04/2025, tôi nhận được rất nhiều tin nhắn từ các doanh nghiệp với tâm lý hoang mang, như “Sụp đổ thật rồi”, “Động đất thật rồi”. Đây là một cú sốc lớn, đặc biệt với các ngành công nghiệp chủ lực như điện tử, dệt may, giày dép, và đồ gỗ, vốn phụ thuộc nhiều vào thị trường Mỹ. Tuy nhiên, tôi nghĩ chúng ta cần bình tĩnh. Buổi webinar này được tổ chức gấp rút trong 10 tiếng, thu hút gần 1.000 người đăng ký và hơn 600 người tham gia, cho thấy sự quan tâm lớn của cộng đồng doanh nghiệp.
Chị có nhận thấy tín hiệu tích cực nào từ phía Chính phủ Việt Nam trong việc ứng phó với chính sách thuế này không?
Có chứ! Sáng hôm nay, tôi nhận được rất nhiều thông tin tích cực. Tổng Bí thư Tô Lâm và Thủ tướng Phạm Minh Chính đã có cuộc điện đàm với Tổng thống Trump. Đặc biệt, Tổng Bí thư Tô Lâm đã phát biểu rằng Việt Nam sẵn sàng giảm thuế nhập khẩu từ Mỹ về 0%, một tín hiệu rất mạnh mẽ. Đây là động thái đơn phương mở cửa thị trường, cho thấy ý chí xuyên suốt từ trên xuống dưới của Chính phủ Việt Nam trong việc đàm phán và cải thiện quan hệ thương mại với Mỹ. Tôi tin rằng đây là bước đi đúng hướng để tiến tới các cuộc đàm phán tiếp theo.
Theo chị, đâu là vấn đề lớn nhất mà doanh nghiệp Việt Nam cần quan tâm trong bối cảnh này?
Tôi nghĩ doanh nghiệp cần quan tâm đến việc giữ vững tâm lý và chuẩn bị các kịch bản ứng phó. Ngoài ra, một mối lo lớn là khả năng dịch chuyển FDI sang các nước khác nếu thuế duy trì ở mức cao. Dù chi phí dịch chuyển chuỗi cung ứng không hề nhỏ, nhưng nếu chúng ta không đàm phán thành công, dòng vốn FDI mới vào Việt Nam có thể bị ảnh hưởng. Chúng ta cần đề xuất với Chính phủ những giải pháp để giữ chân nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nội địa.
Phỏng vấn Ms. Trang Phạm - Phó Tổng Giám đốc, Tư vấn Thuế, EY Consulting Vietnam
Chị Trang, chị có thể giải thích rõ hơn về công thức tính thuế 46% mà Nhà Trắng đưa ra không?
Chắc chắn rồi. Mức thuế 46% không chỉ dựa trên thuế quan thông thường (tariff) mà còn bao gồm các yếu tố phi thuế quan (non-tariff) như chính sách thao túng tiền tệ, thuế tiêu thụ đặc biệt tại Việt Nam, và các rào cản kỹ thuật khác. Nhà Trắng tính toán dựa trên thâm hụt thương mại giữa Việt Nam và Mỹ, ước tính khoảng 90%. Mục tiêu chính là giảm thâm hụt này và mở cửa thị trường Việt Nam cho hàng hóa Mỹ. Thuế 46% được áp “on top” (trên mức thuế hiện hành của từng mặt hàng), không phải mức cố định chung. Ví dụ, nếu giày Nike xuất từ Việt Nam giá 25 USD, bán tại Mỹ 120-150 USD, thì tăng 46% cũng chỉ làm giá tăng khoảng 5-7%, không phải toàn bộ 46%.
Động cơ của Nhà Trắng khi áp mức thuế này là gì, và liệu đây có phải là chính sách dài hạn không?
Động cơ của Tổng thống Trump là gửi thông điệp rằng các nước “chơi không đẹp” với Mỹ – như thao túng tiền tệ hay áp thuế cao lên hàng Mỹ – sẽ bị đáp trả để cân bằng lợi ích kinh tế. Tuy nhiên, tôi cho rằng đây không phải chính sách dài hạn mà là “quân bài đàm phán”. Trump chịu áp lực từ cử tri trước bầu cử giữa kỳ 2026, vì nếu thuế cao gây lạm phát hoặc suy thoái, ông ấy cũng chịu rủi ro chính trị. Vì vậy, ông ấy cần đạt kết quả trong thời gian ngắn, tạo không gian để các nước như Việt Nam đàm phán. Tôi tin rằng nếu đàm phán sớm, Việt Nam có thể được hoãn hoặc giảm thuế, giống như Canada và Mexico.
Chị có đề xuất gì để Việt Nam tận dụng cơ hội trong đàm phán với Mỹ?
Việt Nam nên đàm phán sớm để tận dụng lợi thế. Một hướng đi là mở cửa thị trường dịch vụ, ví dụ như chấp thuận thử nghiệm dịch vụ internet vệ tinh của Mỹ tại Việt Nam. Điều này không chỉ giúp giảm thâm hụt thương mại mà còn thu hút đầu tư dịch vụ từ Mỹ. Ngoài ra, chúng ta cần chứng minh rằng nhiều mặt hàng xuất siêu sang Mỹ không cạnh tranh trực tiếp với hàng hóa Mỹ, mà xuất phát từ lợi thế lao động giá rẻ của Việt Nam. Điều này có thể thuyết phục Mỹ giảm thuế cho từng ngành.
Chị nghĩ phản ứng của Việt Nam nên khác với Trung Quốc như thế nào trong bối cảnh này?
Trung Quốc đã chịu thuế cao từ 4 năm trước, nên họ đáp trả mạnh mẽ với mức thuế 34%, thậm chí chia nhỏ đơn hàng để tận dụng thương mại điện tử và các kẽ hở miễn thuế. Nhưng Việt Nam ở vị thế khác, phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu, nên đáp trả cứng rắn là không khôn ngoan. Chúng ta nên chọn cách đàm phán mềm dẻo, như mở cửa thị trường và cam kết giảm thuế nhập khẩu từ Mỹ về 0%. Đây là cách tiếp cận phù hợp với vị thế của Việt Nam hiện nay.
Chia sẻ từ Mr. Nguyễn Hoàng Linh - Trưởng phòng Nghiên cứu, VCBF
Anh Linh, mức thuế 46% sẽ tác động như thế nào đến nền kinh tế Việt Nam?
Việt Nam phụ thuộc lớn vào xuất khẩu, với 80% GDP từ xuất khẩu và Mỹ chiếm 30% kim ngạch năm 2024. Nếu thuế 46% duy trì, tăng trưởng GDP có thể giảm từ 8% xuống 5-7%, tương tự năm 2023 khi xuất khẩu giảm 4.6% và GDP chỉ đạt 5.1%. Tác động dây chuyền sẽ rất lớn: doanh thu ngành sản xuất giảm, lao động (50% liên quan xuất nhập khẩu) mất việc hoặc giảm thu nhập, từ đó sức mua nội địa yếu đi. Về tỷ giá, USD/VND đã tăng 1.6% từ đầu năm dù chỉ số DXY giảm 5%, do nhập khẩu cao và Kho bạc Nhà nước mua 1.5 tỷ USD trả nợ ngoại tệ. Lãi suất không đáng lo trong ngắn hạn vì tăng trưởng tín dụng chỉ 2% quý 1, nhưng nếu tỷ giá tăng mạnh, Ngân hàng Nhà nước có thể can thiệp, gây thiếu thanh khoản như năm 2022 (bán 25 tỷ USD dự trữ ngoại hối, rút 500 nghìn tỷ VND).
Anh có lo ngại về cáo buộc Việt Nam thao túng tiền tệ từ Mỹ không?
Không quá đáng lo. Mỹ có 3 tiêu chí để đánh giá thao túng tiền tệ: xuất siêu sang Mỹ (Việt Nam đạt 124 tỷ USD, vượt ngưỡng 15 tỷ USD), thặng dư tài khoản vãng lai (hơn 5% GDP, vượt ngưỡng 3%), và can thiệp tỷ giá. Việt Nam vi phạm 2/3 tiêu chí, nhưng chúng ta không phá giá tiền đồng để hỗ trợ xuất khẩu mà giữ giá, thậm chí bán dự trữ ngoại hối để tăng giá đồng VND. Vì vậy, cáo buộc này mang tính cảm tính nhiều hơn, và Việt Nam không dễ bị liệt vào danh sách thao túng tiền tệ.
Theo anh, kịch bản nào có thể xảy ra trong việc đàm phán thuế với Mỹ?
Kịch bản xấu nhất là thuế 46% duy trì, gây rối loạn chuỗi cung ứng, tăng chi phí vận tải và giảm GDP. Kịch bản tốt là thuế giảm xuống 10-20% qua đàm phán, nhờ tín hiệu tích cực từ cuộc điện đàm Tô Lâm - Trump, khi Việt Nam cam kết giảm thuế nhập từ Mỹ về 0%. Một kịch bản trung gian là hoãn áp thuế 1-3 tháng. Nếu hoãn, doanh nghiệp cần chuẩn bị cho đơn hàng dồn dập hoặc tích trữ hàng tồn, vì chi phí vận tải có thể tăng và khả năng cung ứng bị áp lực.
Anh có đề xuất gì để Việt Nam nâng cao giá trị gia tăng và cạnh tranh trong dài hạn?
Có hai yếu tố quan trọng. Thứ nhất, cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và kiểm soát rò rỉ công nghệ, như dự thảo cơ chế kiểm soát thương mại chiến lược của Bộ Công Thương gần đây, để nhập khẩu công nghệ cao từ Mỹ mà không bị rò rỉ sang nước thứ ba. Thứ hai, phải đầu tư giáo dục STEM. Hiện chỉ 34% sinh viên Việt Nam học STEM, thấp hơn Hàn Quốc và Singapore (40%). Tỷ lệ thanh niên học đại học cũng chỉ hơn 30%, cần tăng lên để có đội ngũ nhân lực đủ trình độ đón nhận chuyển giao công nghệ, nâng cấp ngành sản xuất.
Chia sẻ từ Mr. Nguyễn Quang Thuấn - Thành viên Hội đồng Quản trị, FinGroup
Anh Thuấn, anh đánh giá thế nào về tác động của thuế 46% đến kinh tế Việt Nam?
Tác động là rõ ràng. Về kinh tế vĩ mô, GDP có thể giảm 1% trong kịch bản xấu, từ 8% xuống 5-7%. Về thương mại, Mỹ chiếm 30% xuất khẩu Việt Nam, nhưng 70% xuất siêu đến từ FDI, không phải doanh nghiệp Việt thuần túy. Về FDI, đây là cơ hội thu hút đầu tư từ châu Âu và Úc, nhưng dịch chuyển chuỗi cung ứng không dễ. Ví dụ, áo phản quang tại Việt Nam báo giá 50-60 USD/mét, trong khi Trung Quốc chỉ 32 USD/mét, do chuỗi giá trị vẫn phụ thuộc Trung Quốc. Thị trường tài chính biến động lớn, nhưng không đến mức khủng hoảng như COVID-19. Tôi nghĩ đây cũng là cơ hội khởi nghiệp mới và nâng chất lượng FDI.
Anh có lo ngại về việc FDI dịch chuyển sang các nước khác như Ấn Độ hay Indonesia không?
Dịch chuyển chuỗi cung ứng không dễ vì chi phí cao, nhưng nguy cơ giảm dòng vốn FDI mới vào Việt Nam là có nếu thuế duy trì ở mức cao. So với Ấn Độ, Indonesia, hay Malaysia, Việt Nam vẫn có lợi thế về ổn định chính trị, cân đối vĩ mô, và chất lượng lao động. Ví dụ, Ấn Độ có thị trường 1.4 tỷ dân nhưng gặp rào cản lớn: 50% lao động vẫn làm nông nghiệp, hơn 100 ngôn ngữ gây khó khăn giao tiếp, và quan hệ căng thẳng với Trung Quốc làm gián đoạn chuỗi cung ứng. Indonesia cũng đối mặt với vấn đề logistics và văn hóa phức tạp. Vì vậy, tôi không quá lo lắng, nhưng Việt Nam cần cải thiện để giữ chân FDI.
Anh có đề xuất gì để Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp và giữ chân FDI?
Thứ nhất, Chính phủ cần minh bạch dữ liệu xuất xứ hàng hóa. Nhiều doanh nghiệp Trung Quốc “mượn” Việt Nam để xuất sang Mỹ, gây hiểu lầm về thâm hụt thương mại. Minh bạch dữ liệu (70% xuất siêu từ FDI) sẽ giúp đàm phán với Mỹ hiệu quả hơn. Thứ hai, cần nâng chất lượng FDI, ưu tiên công nghệ cao từ Mỹ và châu Âu, thay vì FDI từ Trung Quốc (thường thấp chất lượng, không thân thiện môi trường). Cuối cùng, Chính phủ nên đồng hành với doanh nghiệp FDI và AmCham để họ cảm thấy Việt Nam là “con vò thi bồ” – nơi đáng đầu tư lâu dài.
Chia sẻ từ Ms. Võ Liên Hương - Tổng Giám đốc, Secoin
Chị Liên Hương, với một doanh nghiệp xuất khẩu hơn 50% sang Mỹ như Secoin, chị cảm nhận thế nào về mức thuế 46% này?
Đây là một cú sốc lớn, như một “cơn bão” ập đến. Secoin sản xuất gạch nghệ thuật sinh thái, và Mỹ là thị trường trọng điểm, chiếm hơn 50% kim ngạch xuất khẩu năm 2024. Khi nghe tin, chúng tôi rất lo lắng, nhưng chúng tôi đã nhanh chóng phản ứng và không để tâm lý hoảng loạn chi phối. Tôi nhận thấy phía đối tác Mỹ (bờ Đông và bờ Tây) cũng khá bình tĩnh, cho rằng đây là biến động ngắn hạn và không tệ như dự đoán.
Secoin đã triển khai những chiến lược ứng phó nào để đối mặt với thách thức này?
Chúng tôi đưa ra 5 chiến lược phản ứng nhanh. Thứ nhất, phối hợp với chuỗi cung ứng Mỹ để chia sẻ rủi ro – tăng giá không đến 46%, chỉ khoảng 5-7%, chia đều giữa sản xuất, phân phối, và bán lẻ. Thứ hai, đa dạng hóa thị trường sang châu Âu, Úc, Nhật, và tập trung vào nội địa, tận dụng chính sách ưu tiên hàng Việt. Thứ ba, tinh gọn tài chính, quản trị linh hoạt để giảm chi phí đầu vào và bảo vệ dòng tiền. Thứ tư, duy trì lợi thế cạnh tranh bằng sản phẩm handmade, nghệ thuật, khó thay thế bởi Trung Quốc hay châu Âu. Cuối cùng, chúng tôi giữ tư duy tích cực, củng cố niềm tin với đối tác để vượt qua ngắn hạn và xây dựng quan hệ lâu dài.
Chị có kỳ vọng gì từ phía Chính phủ trong việc hỗ trợ doanh nghiệp như Secoin?
Secoin là doanh nghiệp “Made by Vietnam” – sản xuất thuần Việt, tận dụng lợi thế bản sắc Việt Nam. Chúng tôi mong Chính phủ đẩy mạnh ngoại giao kinh tế để được Mỹ công nhận là kinh tế thị trường, đồng thời giải quyết cáo buộc thao túng tiền tệ. Điều này sẽ tạo môi trường công bằng để doanh nghiệp Việt cạnh tranh, không chỉ trên sân nhà mà còn trên thị trường toàn cầu. Chúng tôi đánh giá cao nỗ lực của Chính phủ, đặc biệt là cam kết giảm thuế nhập từ Mỹ về 0%, và hy vọng điều này sẽ mở ra cơ hội đàm phán tốt hơn.
Kết luận và lời khuyên
Sự kiện áp thuế 46% là một biến động lớn nhưng cũng là phép thử cho khả năng thích ứng của doanh nghiệp và năng lực phản ứng chính sách. Nếu tận dụng tốt cơ hội cải cách, Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển nguy thành cơ, nâng cấp nền kinh tế và quan hệ thương mại song phương. Tuy nhiên các chuyên gia cũng có cùng nhận định về việc thuế 46% chỉ là công cụ đàm phán của Mỹ, không phải chính sách dài hạn.
Lời khuyên cho doanh nghiệp:
- Bình tĩnh - Linh hoạt - Chủ động
- Tối ưu dòng tiền - Kiểm soát chi phí - Đa dạng hóa thị trường
- Nâng cao chất lượng sản phẩm - Gia tăng giá trị gia tăng nội địa
- Theo dõi chặt chẽ diễn biến chính sách - Chủ động phối hợp cùng đối tác & Chính phủ