Khi Thông tư 99/2025/TT-BTC chính thức có hiệu lực từ 01/01/2026, đây không chỉ là một bản cập nhật kế toán thông thường. Thực chất, TT99 đặt ra một tiêu chuẩn mới về minh bạch, kiểm soát nội bộ và linh hoạt trong quản trị tài chính.
Với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những đơn vị đang chuyển đổi số, đây là thời điểm vàng để chuẩn hóa lại hệ thống kế toán, quy trình nghiệp vụ, dữ liệu tài chính, đồng thời kết nối toàn bộ hoạt động trên một nền tảng ERP thống nhất.
Ở góc độ công nghệ, Odoo ERP đang nổi lên như một lựa chọn lý tưởng – không chỉ để tuân thủ TT99 mà còn để tối ưu hóa toàn bộ chuỗi vận hành kế toán – tài chính của doanh nghiệp.
Thông tư 99/2025/TT-BTC là gì?

Thông tư 99/2025/TT-BTC (gọi tắt là TT99) do Bộ Tài chính ban hành ngày 27/10/2025 nhằm thay thế Thông tư 200/2014/TT-BTC, hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, quy định thống nhất về chứng từ, tài khoản, ghi sổ và trình bày Báo cáo tài chính đối với mọi loại hình doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam.
Sau gần 10 năm áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC, nền kế toán Việt Nam đã thay đổi sâu sắc. Nhiều doanh nghiệp mở rộng quy mô, áp dụng ERP, giao dịch xuyên biên giới, phát sinh đa tiền tệ, song khung kế toán cũ không còn đáp ứng được yêu cầu của thời đại số.
TT99 được ban hành với mục tiêu đưa kế toán doanh nghiệp Việt Nam bước vào giai đoạn hội nhập, linh hoạt, minh bạch hơn.Bản chất của TT99 có thể tóm gọn qua ba từ khóa:
- Linh hoạt: Doanh nghiệp được phép tùy chỉnh hệ thống tài khoản theo đặc thù hoạt động.
- Minh bạch: Chuẩn hóa cách trình bày báo cáo tài chính, đồng bộ với thông lệ quốc tế.
- Số hóa: Khuyến khích ứng dụng phần mềm kế toán và hệ thống ERP, tăng tính kiểm soát nội bộ và tự động hóa.
Nếu TT200 mang tính hướng dẫn chi tiết, thì TT99 lại là bộ khung mở, cho phép doanh nghiệp chủ động hơn nhưng đồng thời cũng đòi hỏi năng lực hệ thống và kiểm soát cao hơn.
Khi Thông tư 99/2025/TT-BTC chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2026, toàn bộ cộng đồng kế toán và tài chính doanh nghiệp Việt Nam sẽ bước sang một giai đoạn mới – giai đoạn mà “chế độ kế toán” không còn chỉ là khung hướng dẫn ghi chép, mà trở thành nền tảng quản trị dữ liệu và minh bạch hóa toàn bộ vận hành doanh nghiệp.
Những điểm chính đáng chú ý của thông tư 99
Triết lý mới của TT99: Linh hoạt, minh bạch, và số hóa
Điểm thay đổi quan trọng nhất không nằm ở biểu mẫu hay mã tài khoản, mà ở tư duy cốt lõi mà Bộ Tài chính muốn chuyển tải. TT200 được thiết kế với mục tiêu thống nhất hệ thống kế toán – mọi doanh nghiệp phải tuân thủ gần như cùng một khung biểu mẫu. Nhưng TT99 lại đặt ra một tầm nhìn mới: doanh nghiệp phải chủ động thiết kế hệ thống kế toán của riêng mình, miễn là tuân thủ nguyên tắc kế toán cơ bản và đảm bảo tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính.
Khác với sự cứng nhắc của TT200, TT99 cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh hệ thống tài khoản, quy trình ghi nhận, cách trình bày báo cáo phù hợp với mô hình kinh doanh. Điều đó mở đường cho một hệ thống kế toán gắn liền hơn với thực tế vận hành, thay vì chỉ để đáp ứng nghĩa vụ báo cáo.
Tư duy “mở” này chỉ có thể phát huy tối đa khi doanh nghiệp có hệ thống ERP hoặc phần mềm kế toán mạnh, đủ linh hoạt để phản ánh các thay đổi trong cấu trúc tài khoản, luồng dữ liệu và phân quyền người dùng. Với Odoo hay các nền tảng ERP tương đương, sự thay đổi đó không còn là gánh nặng kỹ thuật, mà trở thành cơ hội để đồng bộ hóa dữ liệu tài chính – vận hành.
Hệ thống tài khoản kế toán từ khung cứng sang khung mở
TT200 quy định 86 tài khoản cấp 1 và hàng trăm tài khoản chi tiết, với cấu trúc gần như bất biến. Nhiều doanh nghiệp phải “bẻ cong” thực tế hoạt động để khớp với biểu mẫu. TT99 rút gọn xuống còn 71 tài khoản cấp 1, đồng thời cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh tên, mã và kết cấu tài khoản.
Đây không phải là sự đơn giản hóa theo nghĩa ít đi mà là tăng quyền tự chủ và chiều sâu quản trị. Thay vì dùng một tài khoản 632 chung cho mọi loại giá vốn, doanh nghiệp có thể mở chi tiết theo dòng sản phẩm, theo trung tâm chi phí, hoặc theo kênh bán hàng để kiểm soát lợi nhuận ở cấp vi mô.
Việc rút gọn tài khoản cũng khiến doanh nghiệp phải thiết kế lại toàn bộ chart of accounts. Nếu trước đây nhiều doanh nghiệp chỉ “copy” hệ thống tài khoản mẫu từ Thông tư 200, thì nay họ phải chủ động xác định tài khoản nào thật sự phản ánh mô hình vận hành của mình. Song song với đó, cần lập bảng ánh xạ (mapping) giữa TT200 và TT99 để đảm bảo dữ liệu chuyển đổi đúng logic, không mất mát hay trùng lặp.
Báo cáo tài chính – đổi tên, đổi cấu trúc, đổi cách nhìn
Một trong những thay đổi dễ nhận thấy nhất của TT99 là việc đổi “Bảng cân đối kế toán” thành “Báo cáo tình hình tài chính”. Đây không chỉ là chuyện ngôn ngữ, mà là sự thay đổi về triết lý trình bày: báo cáo không còn chỉ phản ánh tài sản và nguồn vốn tại một thời điểm, mà còn phải thể hiện bức tranh tài chính toàn diện và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Cấu trúc báo cáo tài chính theo TT99 cũng được chuẩn hóa lại để tiệm cận IFRS, với nhiều chỉ tiêu được đổi tên, gộp hoặc tách nhằm phản ánh chính xác hơn thực chất hoạt động. Ví dụ, chỉ tiêu “Doanh thu chưa thực hiện” được đổi thành “Doanh thu chờ phân bổ” để làm rõ bản chất thời gian ghi nhận; “Chi phí đi vay” được tách thành chi phí được vốn hóa và không được vốn hóa – giúp minh bạch hơn trong xác định kết quả kinh doanh.
Những thay đổi này khiến doanh nghiệp không thể chỉ “cập nhật mẫu báo cáo” trên Excel mà phải thiết lập lại công thức, liên kết và chỉ tiêu trong hệ thống phần mềm. ERP sẽ đóng vai trò trung tâm để tự động hóa quá trình kết chuyển, tổng hợp và trình bày báo cáo tài chính đúng mẫu TT99, giảm tối đa rủi ro sai lệch do thao tác thủ công.
Đơn vị tiền tệ kế toán – bước tiến cho doanh nghiệp FDI và xuất nhập khẩu
TT99 lần đầu tiên cho phép doanh nghiệp chọn một loại ngoại tệ làm đơn vị tiền tệ kế toán, thay vì bắt buộc phải sử dụng VND như trước. Quy định này xuất phát từ thực tế nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là FDI hoặc doanh nghiệp xuất nhập khẩu, có hầu hết giao dịch thu chi bằng ngoại tệ.
Việc cho phép sử dụng ngoại tệ làm đơn vị kế toán giúp phản ánh trung thực hơn tình hình tài chính, giảm biến động tỷ giá trong báo cáo. Tuy nhiên, đi cùng đó là yêu cầu nghiêm ngặt về phương pháp chuyển đổi, trình bày chênh lệch tỷ giá, và thuyết minh báo cáo.
Về mặt hệ thống, đây là một thay đổi lớn, vì phần mềm kế toán hoặc ERP cần hỗ trợ đa tiền tệ (multi-currency), ghi nhận tỷ giá tại thời điểm giao dịch, tự động đánh giá lại tỷ giá cuối kỳ, và thực hiện bút toán chênh lệch. Nếu không có hệ thống mạnh, việc xử lý thủ công sẽ vừa phức tạp, vừa tiềm ẩn sai sót nghiêm trọng.
Chứng từ điện tử và kiểm soát nội bộ từ “kiểm tra sau” sang “phòng ngừa trước”
Một điểm đột phá khác của TT99 là chính thức ghi nhận vai trò của hệ thống chứng từ điện tử. Thông tư không chỉ công nhận giá trị pháp lý của chứng từ số, mà còn yêu cầu doanh nghiệp thiết lập quy trình kiểm soát nội bộ rõ ràng: phân quyền lập, kiểm tra, duyệt, ký, khóa sổ, lưu trữ và truy xuất.
Điều này đưa kế toán doanh nghiệp bước sang kỷ nguyên kiểm soát chủ động – thay vì phát hiện sai sót sau khi hoàn thành báo cáo, hệ thống phải được thiết kế để ngăn ngừa rủi ro ngay từ khâu ghi nhận.
Trong ERP, điều đó có nghĩa là mỗi bước xử lý – từ tạo đơn hàng, ghi nhận công nợ, nhập kho, thanh toán – đều phải đi kèm workflow phê duyệt, audit trail (nhật ký thao tác) và phân quyền người dùng. Đây cũng là điểm kết nối trực tiếp giữa TT99 và công nghệ: không thể đáp ứng yêu cầu về kiểm soát nội bộ nếu doanh nghiệp vẫn dựa vào file Excel hoặc quy trình giấy tờ rời rạc.
Áp dụng lần đầu và chuyển tiếp – bài toán dữ liệu và kiểm toán
TT99 quy định rõ về cách áp dụng lần đầu, bao gồm việc xác định phạm vi hồi tố, phi hồi tố, và yêu cầu lập thuyết minh thay đổi chính sách kế toán. Các doanh nghiệp phải lập báo cáo chuyển đổi số dư đầu kỳ, giải thích sự khác biệt so với kỳ trước và tác động đến kết quả kinh doanh.
Đây là một quy trình đòi hỏi chuẩn bị kỹ lưỡng dữ liệu. Doanh nghiệp nên dành giai đoạn 2025 để vận hành song song giữa hệ thống cũ (theo TT200) và hệ thống mới (theo TT99), nhằm đảm bảo các chỉ tiêu khớp đúng trước khi chính thức áp dụng.
Với doanh nghiệp đã triển khai ERP, quá trình này tương đối thuận lợi – có thể xuất dữ liệu, mapping tài khoản và mô phỏng báo cáo để kiểm thử. Nhưng với doanh nghiệp vẫn dựa vào phần mềm đơn lẻ, việc chuyển đổi sẽ phức tạp hơn, cần hỗ trợ chuyên sâu từ tư vấn hệ thống.
Ý nghĩa tổng thể – TT99 như bước đệm cho IFRS và chuyển đổi số tài chính
Nhìn tổng thể, TT99 không chỉ đơn giản là “phiên bản cập nhật của TT200”. Nó là bước chuẩn bị cho lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam – dự kiến bắt đầu với các doanh nghiệp lớn, niêm yết, hoặc có yếu tố đầu tư nước ngoài từ 2027 trở đi.
Cùng với đó, TT99 là động lực pháp lý mạnh mẽ để doanh nghiệp đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số trong kế toán. Việc áp dụng ERP không còn là lựa chọn chiến lược, mà là yêu cầu thiết yếu để đáp ứng các quy định mới – từ multi-currency, audit trail, báo cáo động, cho đến workflow phê duyệt chứng từ.
Trong bối cảnh đó, Odoo và các hệ thống ERP tương tự trở thành trợ lực quan trọng nhất cho doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi. Không chỉ giúp tuân thủ quy định, ERP còn giúp chuẩn hóa dữ liệu tài chính, tăng tốc độ báo cáo, giảm sai lệch và minh bạch hóa toàn bộ hoạt động tài chính – kế toán.
So sánh tổng quan TT99 và TT200 – Những thay đổi mang tính hệ thống
Bảng dưới đây trình bày chi tiết các thay đổi trọng yếu giữa TT99 và TT200, kèm phân tích tác động thực tế và gợi ý triển khai cho doanh nghiệp.
| Nhóm nội dung | TT200/2014/TT-BTC | TT99/2025/TT-BTC | Tác động & việc cần làm |
| Hiệu lực áp dụng | Áp dụng từ năm 2015, đang được hầu hết doanh nghiệp sử dụng. | Hiệu lực từ 01/01/2026, áp dụng cho năm tài chính bắt đầu từ hoặc sau ngày này. | Doanh nghiệp cần lập kế hoạch chuyển đổi trong 2025, chuẩn bị số dư đầu kỳ theo TT99. |
| Tính thay thế | Là văn bản khung chính suốt gần 10 năm qua. | TT99 thay thế hoàn toàn TT200 về chế độ kế toán doanh nghiệp. | Cập nhật toàn bộ quy chế, biểu mẫu, quy trình, và các hệ thống có tham chiếu TT200. |
| Phạm vi áp dụng | Áp dụng cho doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế. | Giữ nguyên phạm vi, đồng thời hướng dẫn chi tiết hơn về chứng từ, tài khoản, sổ kế toán và báo cáo tài chính. | Rà soát toàn bộ chính sách kế toán nội bộ để đồng bộ với TT99. |
| Triết lý, mục tiêu | Đề cao tính tuân thủ, thống nhất toàn hệ thống kế toán. | Chuyển hướng sang linh hoạt, minh bạch và hội nhập quốc tế, khuyến khích ứng dụng công nghệ số. | Chuyển đổi tư duy từ “ghi sổ kế toán” sang “quản trị dữ liệu doanh nghiệp”. |
| Hệ thống tài khoản kế toán | 86 tài khoản cấp 1, khung cố định, hạn chế mở rộng. | Rút gọn còn 71 tài khoản cấp 1, khoảng 113 tài khoản cấp 2. Doanh nghiệp được phép đổi tên, mã, kết cấu và nội dung phản ánh. | Thiết kế lại chart of accounts, lập bảng mapping TT200 → TT99, cập nhật phần mềm và đào tạo kế toán. |
| Chi tiết theo ngành nghề | Cấu trúc tài khoản chủ yếu theo loại hình truyền thống (sản xuất, thương mại, dịch vụ). | Linh hoạt hơn, cho phép mở rộng tài khoản theo trung tâm chi phí, dự án, sản phẩm. | Dễ dàng tích hợp với hệ thống ERP để theo dõi lợi nhuận theo đơn hàng hoặc đơn vị kinh doanh. |
| Đơn vị tiền tệ kế toán | Mặc định là VND, quy định khá cứng. | Mặc định VND, nhưng được phép chọn ngoại tệ nếu doanh nghiệp chủ yếu thu chi bằng ngoại tệ và đáp ứng điều kiện. | Doanh nghiệp FDI hoặc xuất nhập khẩu cần đánh giá đơn vị tiền tệ chức năng và cấu hình multi-currency trong ERP. |
| Hệ thống báo cáo tài chính | Gồm 4 biểu mẫu: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Thuyết minh BCTC. | Giữ nguyên 4 loại báo cáo nhưng đổi tên, mã, cấu trúc. “Bảng cân đối kế toán” đổi thành “Báo cáo tình hình tài chính”. | Cập nhật biểu mẫu trong phần mềm kế toán, lập từ điển chỉ tiêu, mapping dữ liệu, kiểm thử báo cáo. |
| Thuật ngữ và chỉ tiêu | Sử dụng thuật ngữ thuần Việt, nội địa. | Sử dụng thuật ngữ tiệm cận IFRS (ví dụ “Doanh thu chưa thực hiện” đổi thành “Doanh thu chờ phân bổ”). | Cập nhật ngôn ngữ báo cáo, đảm bảo thống nhất với đối tác và kiểm toán quốc tế. |
| Chứng từ và sổ kế toán | Quy định khung chung, chưa bắt buộc quản trị điện tử. | Nhấn mạnh chứng từ điện tử, phân quyền, phê duyệt, lưu vết, khóa sổ tự động, tăng tính minh bạch. | Xây dựng workflow duyệt chứng từ, audit trail, và lưu trữ điện tử trên ERP. |
| Kiểm soát nội bộ | Đề cập ở mức định hướng, chưa bắt buộc. | Yêu cầu rõ ràng doanh nghiệp phải có quy chế kế toán nội bộ, quy trình kiểm soát và phân quyền cụ thể. | Ban hành, cập nhật quy chế kế toán nội bộ, quy định trách nhiệm từng vị trí. |
| Cơ chế chuyển tiếp và áp dụng lần đầu | Không có hướng dẫn cụ thể. | Có hướng dẫn rõ: áp dụng hồi tố, phi hồi tố, thuyết minh thay đổi chính sách kế toán. | Lập phương án chuyển đổi số dư đầu kỳ, mô phỏng BCTC đầu tiên theo TT99. |
| Mức độ tương thích IFRS | Ngôn ngữ và cấu trúc báo cáo mang tính nội địa. | Tiệm cận IFRS về cấu trúc, thuật ngữ và triết lý trình bày. | Chuẩn bị sẵn cho lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam trong giai đoạn 2027–2030. |
| Ứng dụng công nghệ và ERP | Không được đề cập trong nội dung hướng dẫn. | Gián tiếp khuyến khích sử dụng phần mềm kế toán/ERP để tự động hóa quy trình, lưu trữ và báo cáo. | ERP trở thành công cụ trung tâm để triển khai TT99 hiệu quả, minh bạch và kiểm soát tốt hơn. |
| Mức độ phụ thuộc Excel | Cao, do nhiều phần mềm chưa hỗ trợ báo cáo động. | Giảm mạnh, nhờ cấu trúc dữ liệu và quy định rõ về báo cáo điện tử. | Doanh nghiệp cần nâng cấp hệ thống ERP để giảm xử lý thủ công và sai lệch dữ liệu. |
Những tác động chính của Thông tư 99 đối với doanh nghiệp
Tác động đến chính sách kế toán và báo cáo quản trị
- Chuẩn hóa thuật ngữ và cấu trúc báo cáo giúp ban lãnh đạo, kiểm toán, nhà đầu tư và ngân hàng đối chiếu – so sánh tốt hơn qua các kỳ và giữa các DN tương đồng.
- Cập nhật hệ thống tài khoản thúc đẩy DN rà soát lại sơ đồ hạch toán, mapping tài khoản – chỉ tiêu báo cáo, tránh “kéo – thả” cơ học từ hệ thống cũ sang. Nếu DN từng “nở rộ” tiểu khoản tùy biến, TT99 là cơ hội tái thiết kế gọn, đúng bản chất.
Tác động đến quy trình, kiểm soát nội bộ và công nghệ
- Quyền tùy biến tài khoản đồng nghĩa với trách nhiệm nội bộ cao hơn: cần ban hành Quy chế hạch toán kế toán, kiểm soát phân quyền, phê duyệt, nhật ký thay đổi (audit trail) và đào tạo người dùng.
- Chuyển đổi mô hình dữ liệu: thay đổi tên – mã tài khoản, thêm tài sản sinh học, chuẩn hóa chỉ tiêu báo cáo… buộc DN di trú dữ liệu và cập nhật “data model” trong phần mềm kế toán/ERP.
- Quản lý đa tiền tệ: DN sử dụng ngoại tệ làm đơn vị tiền tệ kế toán phải cấu hình lại đơn vị tiền tệ, tỷ giá, nguồn tỷ giá, thời điểm ghi nhận, đồng thời chuẩn bị mẫu thuyết minh và kịch bản hợp nhất.
Tác động đến quan hệ với kiểm toán – ngân hàng – nhà đầu tư
- TT99 giúp nâng độ tin cậy nhờ thuật ngữ gần chuẩn mực quốc tế, từ đó cải thiện đối thoại với đối tác ngoại, tăng mức độ sẵn sàng cho các thương vụ M&A, vay vốn, xếp hạng tín nhiệm.
- Việc trình bày thống nhất cũng giúp rút ngắn vòng đối chiếu trong mùa kiểm toán, miễn là DN chủ động chuẩn bị sớm.
Tác động đến chi phí – nguồn lực
- Chi phí chuyển đổi gồm: tư vấn, đào tạo, chuyển đổi dữ liệu, nâng cấp phần mềm, cập nhật quy trình – biểu mẫu, kiểm thử UAT và hỗ trợ go-live.
- Chi phí cơ hội: nếu trì hoãn, DN có nguy cơ sai lệch báo cáo, gián đoạn chốt sổ, kéo dài kiểm toán hoặc bị yêu cầu lập lại – thuyết minh bổ sung.
Lộ trình áp dụng TT99 cho doanh nghiệp
Dưới đây là lộ trình 6 bước khuyến nghị để sẵn sàng trước mốc 01/01/2026:
Bước 1: Đánh giá hiện trạng (Current State Assessment)
- Rà soát chính sách kế toán hiện hành: chính sách ghi nhận – đo lường, đơn vị tiền tệ, cấu trúc tài khoản, quy trình chốt sổ, quy trình hợp nhất.
- Gap analysis với TT99: đối chiếu hệ thống tài khoản cũ – mới, so template BCTC, so quy tắc đa tiền tệ, xem các trường hợp đặc biệt (chia tách, sáp nhập, không đáp ứng giả định hoạt động liên tục…).
Bước 2: Thiết kế chính sách và Quy chế hạch toán theo TT99
- Ban hành Quy chế hạch toán kế toán nội bộ ghi rõ danh mục tài khoản áp dụng, các sửa đổi/bổ sung cần thiết, định nghĩa – kết cấu tài khoản và trách nhiệm thực hiện.
- Chuẩn hóa mapping tài khoản – chỉ tiêu báo cáo: thiết kế bảng ánh xạ từ TK cũ sang TK mới và từ TK → chỉ tiêu BCTC Phụ lục IV.
Bước 3: Nâng cấp hệ thống phần mềm kế toán/ERP
- Cấu hình hệ thống tài khoản 71 TK cấp 1, thiết lập thêm – đổi tên tài khoản như TK 112, 215…; loại bỏ các TK không còn trong danh mục.
- Thiết lập đơn vị tiền tệ kế toán và quy tắc chuyển đổi: cấu hình sổ cái đa tiền tệ, định nghĩa nguồn tỷ giá, thời điểm ghi nhận, quy tắc đánh giá lại, tham số hợp nhất.
- Cập nhật mẫu biểu BCTC theo Phụ lục IV; bổ sung chỉ tiêu mới; đảm bảo in – xuất khẩu dữ liệu đúng định dạng; chuẩn bị bộ thuyết minh tự động.
Bước 4: Chuyển đổi dữ liệu (Data Migration)
- Làm sạch dữ liệu: chuẩn hóa danh mục tài khoản, đối tượng, mã tham chiếu.
- Chuyển số dư đầu kỳ theo mapping TK; kiểm tra đối ứng; đối chiếu báo cáo thử.
- Mô phỏng các kịch bản: giao dịch ngoại tệ, tài sản sinh học, lãi lỗ tỷ giá, hợp nhất nhiều pháp nhân, chia – tách DN, không liên tục…
Bước 5: Đào tạo – UAT – truyền thông nội bộ
- Đào tạo theo vai trò: kế toán tổng hợp, công nợ, TSCĐ, hàng tồn kho, doanh thu – chi phí, hợp nhất.
- Kiểm thử UAT với dữ liệu thực tế, checklist chốt sổ tháng/quý/năm; chuẩn bị kịch bản support.
- Truyền thông nội bộ: ban hành sổ tay TT99, video hướng dẫn, lịch go-live, kênh “hỏi – đáp nhanh”.
Bước 6: Go-live – Hypercare – cải tiến liên tục
- Go-live chính thức khi đã khóa số đầu kỳ theo TT99.
- Hypercare 4–8 tuần: trực xử lý issue, đối chiếu chéo, báo cáo nhanh cho Ban lãnh đạo.
- Cải tiến: ghi nhận phản hồi, tối ưu mẫu – chỉ tiêu, tự động hóa thuyết minh; chuẩn bị cho kiểm toán năm.
Vai trò của ERP trong đáp ứng TT99
TT99 không chỉ là thay đổi văn bản mà còn là thay đổi mô hình dữ liệu kế toán. Vì vậy, ERP đóng vai trò then chốt ở 5 khía cạnh:
Quản trị hệ thống tài khoản linh hoạt nhưng kiểm soát được
ERP hiện đại cho phép quản lý nhiều phiên bản danh mục tài khoản, gắn quy tắc hạch toán theo từng phân hệ (bán hàng, mua hàng, kho, TSCĐ, sản xuất…), kiểm soát phân quyền và log thay đổi. Khi TT99 cho phép DN tùy biến tài khoản kèm Quy chế nội bộ, ERP là “công cụ thi hành” đảm bảo vừa linh hoạt vừa có kiểm soát – truy vết.
Tự động hóa lập và trình bày BCTC theo Phụ lục IV
Các bộ mẫu BCTC mới đòi hỏi cấu trúc chỉ tiêu, mã số thống nhất. ERP có khả năng mapping chỉ tiêu từ sổ cái, sổ phụ và các phân hệ sang mẫu BCTC, tạo thuyết minh tự động dựa trên quy tắc, giúp giảm rủi ro sai sót thủ công và tăng tốc độ chốt sổ.
Đa tiền tệ – chuyển đổi – hợp nhất
Với DN đa pháp nhân hoặc hoạt động ngoại tệ, ERP hỗ trợ đơn vị tiền tệ kế toán bằng ngoại tệ (khi đủ điều kiện), quản trị tỷ giá, đánh giá lại cuối kỳ, và chuyển đổi về VND cho mục đích trình bày. Với hợp nhất, ERP cung cấp mô-đun elimination và consolidation để tạo báo cáo hợp nhất đúng kỳ và đúng chuẩn.
Dữ liệu sạch cho kiểm toán và đối tác tài chính
TT99 hướng đến minh bạch, chuẩn hóa. ERP gom dữ liệu đa nguồn về sổ cái duy nhất, tự động đối chiếu với phân hệ, cung cấp audit trail và versioning cho chính sách, tài khoản, báo cáo. Điều này giúp làm việc với kiểm toán – ngân hàng mạch lạc hơn, đặc biệt trong mùa cao điểm.
Khả năng mở rộng sang quản trị hiệu quả
Khi nền tảng BCTC, hệ thống tài khoản đã theo TT99, ERP tiếp tục là bệ phóng” cho BI/Analytics: phân tích lợi nhuận theo sản phẩm/kênh/địa bàn, theo dõi dòng tiền theo kịch bản, mô phỏng tác động chính sách kế toán (ví dụ thay đổi phương pháp, ảnh hưởng đến chỉ tiêu EBITDA/ROA…).
Checklist để doanh nghiệp sẵn sàng choTT99
Chính sách & Quy chế
- Rà soát – cập nhật chính sách kế toán; ban hành Quy chế hạch toán theo TT99.
- Xác định có sử dụng ngoại tệ làm đơn vị tiền tệ kế toán hay không; nếu có, đáp ứng điều kiện và quy trình chuyển đổi.
Dữ liệu & Tài khoản
- Chuẩn hóa danh mục tài khoản theo 71 TK cấp 1; thiết lập đổi tên – bổ sung – loại bỏ theo yêu cầu.
- Xây dựng bảng mapping từ hệ thống cũ sang mới; đối chiếu số dư.
BCTC & Mẫu biểu
- Cấu hình mẫu BCTC theo Phụ lục IV: B01-DN, B02-DN, B03-DN (trực tiếp/gián tiếp), B09-DN.
- Tạo thuyết minh tự động; bổ sung chỉ tiêu đặc thù (ví dụ tài sản sinh học).
Hệ thống & Quy trình
- Nâng cấp ERP/kế toán: đơn vị tiền tệ, tỷ giá, audit trail, phân quyền, báo cáo hợp nhất.
- Thiết lập checklist chốt sổ theo tháng/quý/năm; kịch bản xử lý ngoại lệ (không hoạt động liên tục, chia tách – sáp nhập…)
Con người & Quản trị thay đổi
- Đào tạo theo vai trò; UAT dữ liệu thực; truyền thông lộ trình go-live.
- Thiết lập kênh hỗ trợ Hypercare sau go-live; cơ chế cải tiến liên tục.
Kết luận
TT99/2025/TT-BTC là cập nhật lớn nhất về chế độ kế toán doanh nghiệp kể từ TT200/2014/TT-BTC. Điểm nổi bật gồm: đổi tên – chuẩn hóa hệ thống BCTC; tinh gọn – cập nhật hệ thống tài khoản (71 TK cấp 1, bổ sung tài sản sinh học, đổi tên TK 112…); hướng dẫn rõ ràng hơn về đơn vị tiền tệ và chuyển đổi BCTC; cùng cơ chế linh hoạt cho DN tùy biến tài khoản đi kèm trách nhiệm kiểm soát.
Về chiến lược, DN nên coi quá trình chuyển đổi sang TT99 là dự án quản trị dữ liệu kế toán chứ không chỉ là “đổi mẫu báo cáo”. Một lộ trình bài bản gồm đánh giá – thiết kế – nâng cấp hệ thống – chuyển đổi dữ liệu – đào tạo – go-live & hypercare sẽ giúp DN giảm rủi ro, rút ngắn thời gian chốt sổ và nâng mức minh bạch với thị trường.
Ở tầng công nghệ, một hệ thống ERP/Kế toán sẵn sàng cho TT99 là “đòn bẩy” để tự động hóa báo cáo, kiểm soát nội bộ tốt hơn, và mở ra năng lực phân tích tài chính ở mức cao hơn. Đó cũng là nền tảng để DN tự tin bước vào chu kỳ tăng trưởng mới, đáp ứng đồng thời yêu cầu tuân thủ và yêu cầu quản trị hiện đại.
Tại A1 Consulting, chúng tôi nhận thấy nhiều doanh nghiệp đang đứng trước cùng một thách thức: vừa đảm bảo tuân thủ TT99, vừa tận dụng cơ hội tái cấu trúc hệ thống kế toán, tài chính để hướng tới quản trị dữ liệu minh bạch, thời gian thực.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang lên kế hoạch chuyển đổi sang TT99, hãy xem đây là thời điểm thích hợp để chuẩn hóa quy trình, số hóa hệ thống kế toán và tận dụng công nghệ như ERP để dẫn đầu xu hướng mới.
Các câu hỏi thường gặp về TT99
Sau đây là một số câu hỏi thường gặp về Thông tư 99.
Văn bản quy định hiệu lực từ 01/01/2026 cho năm tài chính bắt đầu từ hoặc sau mốc này. Trên thực tế, nhiều đơn vị khuyến nghị chuẩn bị – mô phỏng sớm trong 2025 để sẵn sàng chốt sổ năm đầu tiên theo TT99.
TT99 quy định điều kiện cụ thể; DN phải chịu trách nhiệm về lựa chọn, đồng thời thiết lập nguyên tắc chuyển đổi sang VND khi trình bày BCTC. Hãy đảm bảo hệ thống ERP hỗ trợ đa tiền tệ, định nghĩa nguồn – thời điểm tỷ giá, và thuyết minh phù hợp.
TT99 thay thế TT200 và một số văn bản sửa đổi – bổ sung đi kèm; có điều khoản chuyển tiếp cho các trường hợp đặc thù.