Những năm gần đây, cụm từ “chuyển đổi số” đã không còn xa lạ trong mọi lĩnh vực, nhưng với ngành y tế – một lĩnh vực vốn được xem là “bảo thủ” trong đổi mới – thì hành trình này vẫn còn nhiều chông gai. Hệ thống công nghệ chưa đồng bộ, thói quen làm việc thủ công và nỗi lo về bảo mật thông tin cá nhân là những rào cản khiến việc ứng dụng công nghệ số vào y tế diễn ra chậm chạp. Tuy nhiên, khi đại dịch COVID-19 bùng phát, mọi thứ buộc phải thay đổi. Y tế số không còn là khái niệm trong tương lai – mà là giải pháp cần thiết của hiện tại.
Y tế số là gì?
Hiểu một cách đơn giản, y tế số là việc ứng dụng công nghệ vào mọi hoạt động của ngành y – từ lưu trữ hồ sơ bệnh án, tư vấn từ xa, theo dõi sức khỏe người bệnh, đến hỗ trợ bác sĩ ra quyết định lâm sàng. Công nghệ ở đây không chỉ là máy móc hiện đại mà còn là hệ thống dữ liệu, phần mềm, nền tảng kết nối và cả những quy định pháp lý đi kèm.
Y tế số không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế mà còn giúp bệnh nhân được chăm sóc tốt hơn, bác sĩ làm việc hiệu quả hơn và cơ quan quản lý đưa ra chính sách kịp thời hơn.
Dữ liệu y tế: Nền móng của hệ thống y tế số
Muốn triển khai y tế số một cách hiệu quả, dữ liệu y tế phải là nền tảng cốt lõi. Một hệ thống dù hiện đại đến đâu cũng không thể phát huy tác dụng nếu thiếu dữ liệu chính xác, đầy đủ và được kết nối tốt.
Bác sĩ cần dữ liệu để hiểu rõ bệnh nhân. Nhà quản lý cần dữ liệu để hoạch định chính sách. Nhà nghiên cứu cần dữ liệu để tìm ra giải pháp điều trị mới. Và quan trọng nhất – người bệnh cần được đảm bảo rằng dữ liệu của mình được sử dụng một cách minh bạch và an toàn.
Tuy nhiên, không phải dữ liệu nào cũng có giá trị. Chỉ khi dữ liệu được thu thập đúng, lưu trữ an toàn, cập nhật thường xuyên và dễ truy cập – thì nó mới thực sự trở thành tài sản quý giá.
Các quốc gia tiên phong trong y tế số đang làm gì?
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã triển khai y tế số từ sớm và gặt hái những kết quả tích cực:
- Anh: Với hệ thống NHS nổi tiếng, mọi người dân đều có hồ sơ sức khỏe điện tử được cập nhật liên tục. Các bác sĩ ở bất kỳ đâu cũng có thể truy cập thông tin này để hỗ trợ điều trị.
- Úc: Thành lập Cơ quan Y tế số quốc gia để quản lý các chính sách, hệ thống kỹ thuật và đảm bảo quyền riêng tư của người dân trong chia sẻ dữ liệu y tế.
- Singapore: Đầu tư mạnh vào hệ thống hồ sơ sức khỏe quốc gia (NEHR), giúp kết nối dữ liệu giữa các bệnh viện công và tư trên toàn quốc.
Những nước này có điểm chung là xây dựng được khung pháp lý rõ ràng, áp dụng chuẩn dữ liệu thống nhất và luôn đặt quyền lợi của người dân lên hàng đầu.
Việt Nam có hành lang pháp lý đầu tiên về dữ liệu y tế
Một dấu mốc quan trọng trong hành trình này chính là việc Chính phủ ban hành Nghị định 102/2025/NĐ-CP vào tháng 5/2025 – được xem là văn bản pháp lý nền tảng đầu tiên về quản lý dữ liệu y tế số tại Việt Nam. Nghị định này không chỉ định hướng rõ ràng cho việc quản trị dữ liệu, mà còn tạo hành lang pháp lý để y tế số phát triển bền vững.
Một số nội dung đáng chú ý:
- Phạm vi điều chỉnh rộng: Nghị định không chỉ dành riêng cho các cơ quan nhà nước mà còn áp dụng cho tổ chức y tế, doanh nghiệp công nghệ và cả cá nhân – kể cả các tổ chức nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam.
- Xác định rõ 24 nhóm dữ liệu y tế trọng yếu: Từ hồ sơ bệnh án, thông tin thuốc men, kết quả xét nghiệm cho tới dữ liệu về bảo hiểm y tế, tiêm chủng hay trang thiết bị – tất cả tạo nên một bộ khung dữ liệu toàn diện để triển khai y tế số.
- Bộ Y tế đóng vai trò trung tâm quản lý: Được giao nhiệm vụ là cơ quan chủ quản Cơ sở dữ liệu quốc gia về y tế, Bộ Y tế sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo dữ liệu được thu thập, bảo vệ và vận hành một cách thống nhất, hiệu quả trên toàn hệ thống.
Những công nghệ đang định hình tương lai y tế số
- Hồ sơ sức khỏe điện tử (EMRs): Là mảnh ghép quan trọng giúp ghi nhận, lưu trữ và truy xuất nhanh chóng toàn bộ quá trình điều trị của bệnh nhân. Đây là nền tảng cốt lõi trong mọi hệ thống y tế số hiện đại.
- Trí tuệ nhân tạo (AI): Được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa, hỗ trợ chẩn đoán nhanh, dự đoán nguy cơ bệnh và thậm chí là cá nhân hóa phác đồ điều trị.
- Telemedicine (Khám chữa bệnh từ xa): Mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt với người dân ở vùng sâu vùng xa, hoặc trong bối cảnh cần hạn chế tiếp xúc trực tiếp.
- Phân tích dữ liệu lớn (Big Data): Giúp phát hiện các xu hướng bệnh tật, hỗ trợ phòng chống dịch, nghiên cứu khoa học và đưa ra chính sách y tế dựa trên số liệu thực tiễn.
Những rào cản cần vượt qua để phát triển y tế số
Dù đã có hành lang pháp lý và nhiều tiến bộ về công nghệ, quá trình triển khai y tế số tại Việt Nam vẫn gặp không ít trở ngại:
- Dữ liệu y tế còn rời rạc, thiếu tính kết nối và chưa được chuẩn hóa.
- Nhiều cơ sở y tế vẫn phụ thuộc vào hồ sơ giấy, chưa số hóa đồng bộ.
- Đội ngũ nhân viên y tế chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng sử dụng công nghệ.
- Người dân vẫn còn e ngại khi phải chia sẻ thông tin sức khỏe do lo lắng về quyền riêng tư.
- Các hệ thống phần mềm giữa các đơn vị chưa được liên thông hiệu quả.
Học hỏi từ quốc tế, nhưng cần điều chỉnh phù hợp với thực tế Việt Nam
Những bài học từ các quốc gia tiên tiến như Anh hay Singapore là rất đáng giá, nhưng không thể áp dụng nguyên bản. Mỗi nước có bối cảnh riêng – từ hạ tầng công nghệ, trình độ nhân sự đến cách người dân tiếp cận dịch vụ y tế.
Điều quan trọng là Việt Nam cần chọn lọc và điều chỉnh linh hoạt cho phù hợp. Chẳng hạn, có thể học hỏi tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu từ GDPR (EU), mô hình xây dựng hồ sơ sức khỏe điện tử toàn dân từ Anh, hay cách Singapore phối hợp hiệu quả giữa chính phủ và doanh nghiệp trong triển khai y tế số.
A1 Consulting – Đối tác đồng hành trên hành trình số hóa y tế
Trong bối cảnh hiện tại, số hóa ngành y không còn là lựa chọn – mà là điều kiện tiên quyết. Để chuyển đổi số thành công, chúng ta cần:
- Một chiến lược quản lý dữ liệu y tế đồng bộ, minh bạch.
- Đầu tư đúng mức vào hạ tầng công nghệ và đào tạo nhân lực.
- Một hành lang pháp lý đủ mạnh để vừa bảo vệ người dân, vừa khuyến khích đổi mới.
- Và đặc biệt là sự hợp tác chặt chẽ giữa Nhà nước – doanh nghiệp – cộng đồng.
Chuyển đổi số không thể chỉ giao phó cho Bộ Y tế hay các bệnh viện lớn. Sự tham gia của các doanh nghiệp công nghệ – đặc biệt là các đơn vị có kinh nghiệm về hệ thống ERP, phần mềm quản lý bệnh viện, AI hay giải pháp khám chữa bệnh từ xa – sẽ đóng vai trò then chốt.
Thực tế, tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp công nghệ đang góp phần quan trọng vào việc phát triển nền tảng quản trị bệnh viện, xây dựng hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử, chatbot tư vấn sức khỏe, hay các cổng khám bệnh trực tuyến.
Với kinh nghiệm tư vấn chiến lược, triển khai công nghệ và sự hiểu biết sâu sắc về pháp lý trong lĩnh vực y tế, A1 Consulting tự tin là đối tác đáng tin cậy của các tổ chức y tế trong hành trình chuyển đổi số.
A1 Consultinh không chỉ cung cấp giải pháp phần mềm, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng quy trình quản trị dữ liệu đạt chuẩn, tối ưu vận hành và đảm bảo tuân thủ đầy đủ theo quy định pháp luật – đặc biệt là Nghị định 102/2025/NĐ-CP.
Hành trình xây dựng một nền y tế số tại Việt Nam chỉ mới bắt đầu. Nhưng nếu tất cả các bên cùng chung tay, chúng ta hoàn toàn có thể kỳ vọng vào một hệ thống y tế thông minh hơn, hiệu quả hơn và nhân văn hơn trong tương lai gần.